STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh
|
Giám đốc |
2001, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2007, Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam |
2016, Đại học bang Oklahoma, USA |
Thành thạo tiếng Anh
|
|
2
|
TS. Ngô Minh Đức
|
Phó Giám đốc TTHTĐTQT |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Trường Đại học Chonnam, Hàn Quốc |
TOEFL-ITP 500
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma, OSU - USA, 2 tháng, 2013 |
3
|
CN. Đinh Hồng Phượng
|
|
2011, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
4
|
KS. Trần Xuân Dũng
|
|
2014, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
NCS tại trường Đại học Công nghệ Hoa Nam, Trung Quốc |
TOEFL-ITP 480
|
|
5
|
ThS. Nguyễn Thị Nguyên
|
|
2010, ĐH KT&QTKD Thái Nguyên, Việt Nam |
2018, Trường Đại học Khoa học Ứng dụng Quốc gia Cao Hùng, Đài Loan |
|
TOEFL-ITP 440
|
|
6
|
ThS. Trần Hoàng Việt Vân
|
|
2010, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
NCS tại Đài Loan |
TOEFL ITP 483
|
|
7
|
CN. Lê Thanh Huyền
|
|
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 410
|
|
8
|
KS. Vũ Thị Tuyên
|
|
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 410
|
|