STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1
|
GVC.TS. Nguyễn Minh Cường
|
Trưởng phòng |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
2
|
KS. Trần Lệ Thu
|
Phó trưởng phòng |
1994, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
CN. Vũ Phương Lan
|
|
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
4
|
ThS. Ngô Thị Thu Huyền
|
|
2006, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 453
|
|
5
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
2009, ĐH Khoa học Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 440
|
|
6
|
CN. Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
|
2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|