STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi
|
Phó Hiệu trưởng |
1985, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2008, ĐH Công nghệ Delft-Hà Lan |
Thành thạo tiếng Anh
|
ĐH Kỹ thuật Suranaree – Thái lan:1 tháng (2003) |
2
|
PGS.TS. Phạm Thành Long
|
Trưởng phòng |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 487
|
|
3
|
GVC.TS. Đỗ Thị Tám
|
Phó trưởng phòng |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL ITP 487
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2014 |
4
|
CN. Nguyễn Thị Duyên
|
|
2006, ĐH Vân Nam Trung Quốc |
|
|
Thành thạo tiếng Trung
|
|
5
|
ThS. Nguyễn Hoàng Hà
|
|
2004, - ĐH Sư Phạm TN, Việt Nam |
2009, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 473
|
|
6
|
ThS. Nguyễn Thị Hà
|
|
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
7
|
KS. Nguyễn Thị Trang Nhung
|
|
2014, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 427
|
|