PHÒNG ĐÀO TẠO

(Danh sách CBVC của Đơn vị xếp thứ tự theo thông báo số 114/TB - ĐHKTCN ngày 13/6/2014)
 

I. Cán bộ viên chức

STT Chức danh, học vị, họ và tên Chức vụ Đại học: năm, trường, nước Thạc sỹ: năm, trường, nước Tiến sỹ: năm, trường, nước Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP Chứng chỉ IC3
1 PGS.TS. Trần Minh Đức Phó Hiệu trưởng, Viện trưởng Viện NC và PTCNC về KTCN 1985, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp TN,VN 1997, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam 2003, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam
2 PGS.TS. Đào Huy Du Trưởng phòng 2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam 2006, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2013, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 450
3 GVC.TS. Nguyễn Tiến Duy Phó Trưởng phòng 1998, Trường ĐH Kỹ  thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam 2007, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam Viện CNTT, Việt Nam
4 TS. Vũ Lai Hoàng Phó trưởng phòng 2001, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2007, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2013, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 457
5 ThS. Phạm Quang Hiếu Phó trưởng phòng 2004, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, Khoa Công nghệ Thông tin-ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 400 IC3
6 ThS. Mai Huy Toàn 2004, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam 2009, ĐH Khoa học Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 423 IC3
7 ThS. Lê Thị Thái Biên 2003, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 440 IC3
8 ThS. Nguyễn Thị Việt Hà 2005, Đại học sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam 2013, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam IC3
9 CN. Đào Thị Thanh Hòa 2003, Nhân viên  ĐH Nông Lâm – Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 453 IC3
10 CN. Bùi Thị Biển 2006, ĐH Dân lập Hải Phòng, Việt Nam TOEFL-ITP 437 IC3
11 ThS. Lường Thanh Vân 2005, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 427 IC3
12 ThS. Nguyễn Thị Khuyên 2013, ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh , Việt Nam TOEFL-ITP 433 IC3
13 ThS. Nguyễn Như Quỳnh 2006, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam 2012, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam IC3
14 ThS. Nguyễn Thị Hương 2005,  ĐHKTCN Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 397
15 ThS. Vũ Triệu Nga  Viện Đại học mở Hà Nội, Việt Nam 2010,  ĐH Languna-Philipin
16 ThS. Nguyễn Thị Xuân Nhung 2002, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam 2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 423
17 ThS. Đào Ngọc Tôn 2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệpThái Nguyên, Việt Nam; 2012, Viện ĐH mở Hà Nội, Việt Nam 2012, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 393 IC3
18 ThS. Lê Thị Hương 2002, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam 2014, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam TOEFL-ITP 407 IC3
19 CN. Lương Thị Hồng Minh 1999, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 427 IC3
20 KS. Lê Thị Thu Hiền 2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 487 IC3
21 CN. Nguyễn Thị Thu Huyền 2004, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 460 IC3
22 ThS. Bùi Đức Anh 2002, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam 2013, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 467

II. Giảng viên kiêm nhiệm của đơn vị đã xếp thứ tự ở Bộ môn nên không xếp thứ tự ở đơn vị

STT Chức danh, học vị, họ và tên Chức vụ Đã xếp thứ tự tại Bộ môn, Khoa