STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Chứng chỉ IC3 |
1
|
PGS.TS. Trần Minh Đức
|
Phó Hiệu trưởng, Viện trưởng Viện NC và PTCNC về KTCN |
1985, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp TN,VN |
1997, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2003, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
2
|
PGS.TS. Đào Huy Du
|
Trưởng phòng |
2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2006, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450
|
|
3
|
GVC.TS. Nguyễn Tiến Duy
|
Phó Trưởng phòng |
1998, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
Viện CNTT, Việt Nam |
|
|
4
|
TS. Vũ Lai Hoàng
|
Phó trưởng phòng |
2001, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457
|
|
5
|
ThS. Phạm Quang Hiếu
|
Phó trưởng phòng |
2004, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Khoa Công nghệ Thông tin-ĐHTN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 400
|
IC3 |
6
|
ThS. Mai Huy Toàn
|
|
2004, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
2009, ĐH Khoa học Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
IC3 |
7
|
ThS. Lê Thị Thái Biên
|
|
2003, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 440
|
IC3 |
8
|
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
|
|
2005, Đại học sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
IC3 |
9
|
CN. Đào Thị Thanh Hòa
|
|
2003, Nhân viên ĐH Nông Lâm – Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 453
|
IC3 |
10
|
CN. Bùi Thị Biển
|
|
2006, ĐH Dân lập Hải Phòng, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 437
|
IC3 |
11
|
ThS. Lường Thanh Vân
|
|
2005, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 427
|
IC3 |
12
|
ThS. Nguyễn Thị Khuyên
|
|
2013, ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh , Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 433
|
IC3 |
13
|
ThS. Nguyễn Như Quỳnh
|
|
2006, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
IC3 |
14
|
ThS. Nguyễn Thị Hương
|
|
2005, ĐHKTCN Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 397
|
|
15
|
ThS. Vũ Triệu Nga
|
|
Viện Đại học mở Hà Nội, Việt Nam |
2010, ĐH Languna-Philipin |
|
|
|
16
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Nhung
|
|
2002, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
|
17
|
ThS. Đào Ngọc Tôn
|
|
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệpThái Nguyên, Việt Nam; 2012, Viện ĐH mở Hà Nội, Việt Nam |
2012, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 393
|
IC3 |
18
|
ThS. Lê Thị Hương
|
|
2002, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
2014, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 407
|
IC3 |
19
|
CN. Lương Thị Hồng Minh
|
|
1999, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 427
|
IC3 |
20
|
KS. Lê Thị Thu Hiền
|
|
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 487
|
IC3 |
21
|
CN. Nguyễn Thị Thu Huyền
|
|
2004, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 460
|
IC3 |
22
|
ThS. Bùi Đức Anh
|
|
2002, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 467
|
|