STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Chứng chỉ IC3 |
1
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân
|
Trưởng phòng, Giám đốc |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Tổng hợp Kĩ thuật Matxcova- Liên Bang Nga |
TOEFL-ITP 490; Thành thạo tiếng Nga
|
|
2
|
GVC. Phạm Minh Tân
|
Trưởng khoa, Phó giám đốc |
2001, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2005, Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
2016, Viện Vật Lý, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
|
|
3
|
CN. Nguyễn Thị Minh Tâm
|
|
2005, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|