STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1
|
TS. Đặng Danh Hoằng
|
Giám đốc, Trưởng bộ môn |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 430
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
2
|
TS. Hoàng Tiến Đạt
|
Trưởng phòng STEM |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2015, ĐH Quốc gia Chiao Tung, Đài Loan |
2020, Đại học KEIO, Nhật Bản |
Thành thạo tiếng Anh
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
3
|
ThS. Lại Thị Thanh Hoa
|
Trưởng phòng Tuyển sinh |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 517
|
|
4
|
ThS. Đặng Ngọc Huyền Trang
|
Trưởng phòng Truyền thông |
2008, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 490
|
|
5
|
KS. Nguyễn Thị Ngoan
|
|
2007, ĐHKTCN Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 417
|
|
6
|
ThS. Hoàng Mạnh Chung
|
|
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 417
|
|
7
|
ThS. Trương Quốc Bảo
|
|
2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 363
|
|
8
|
ThS. La Thanh Thùy
|
|
2002, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam;2005, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 430
|
|
9
|
KS. Nguyễn Thị Chúc
|
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
10
|
KS. Trần Văn Linh
|
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|