SỐ LIỆU THỐNG KÊ NĂM HỌC 2013-2014
|
|||||
1. ĐÀO TẠO THẠC SĨ |
|||||
STT |
Chương trình đào tạo |
Quy mô đào tạo năm học 2013-2014 |
Số lượng tốt nghiệp năm 2014 |
||
K14 |
K15 |
K16 |
|||
1 |
Kỹ thuật Cơ khí |
38 |
12 |
25 |
28 |
2 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
117 |
36 |
19 |
117 |
4 |
Kỹ thuật điện |
18 |
|
16 |
18 |
5 |
Kỹ thuật điện tử |
13 |
|
4 |
13 |
2. ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
STT |
Chương trình đào tạo |
Bậc đào tạo (Thời gian đào tạo) |
Quy mô đào tạo năm học 2013-2014 |
NCS tốt nghiệp |
|||
2010-2011 |
2011-2012 |
2012-2013 |
2013-2014 |
||||
1 |
Kỹ thuật Cơ khí |
Tiến sĩ (4 năm) |
0 |
2 |
7 |
3 |
1 |
2 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Tiến sĩ (4 năm) |
2 |
2 |
2 |
10 |
2 |
Tin cũ hơn
- Kết quả đào tạo Sau đại học(29/10)