KẾT QỦA ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2013-2014 |
|||||||||
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chương trình đào tạo |
Quy mô đào tạo năm học 2013-2014 |
Kết quả học tập |
SV Tốt nghiệp |
|||||
Năm thứ 1 |
Năm thứ 2 |
Năm thứ 3 |
Năm thứ 4 |
Năm thứ 5 |
Bình thường |
Khác |
|||
1 |
Kỹ thuật cơ khí (dạy bằng tiếng anh ) |
55 |
19 |
16 |
21 |
15 |
121 |
5 |
25 |
2 |
Kỹ thuật điện (dạy bằng tiếng anh ) |
69 |
28 |
19 |
24 |
14 |
154 |
0 |
0 |
3 |
Kỹ thuật cơ khí |
314 |
504 |
99 |
93 |
84 |
806 |
288 |
74 |
4 |
Cơ khí chế tạo máy |
|
|
395 |
403 |
499 |
1060 |
237 |
701 |
5 |
Cơ khí Động lực |
37 |
|
53 |
77 |
65 |
172 |
60 |
85 |
6 |
Cơ khí luyện kim cán thép |
|
|
60 |
3 |
26 |
78 |
11 |
64 |
7 |
Cơ điện tử |
108 |
89 |
74 |
88 |
75 |
395 |
39 |
81 |
8 |
Kỹ thuật điện |
|
27 |
87 |
75 |
72 |
-51 |
312 |
21 |
9 |
Hệ thống điện |
|
|
83 |
83 |
116 |
229 |
53 |
55 |
10 |
Thiết bị điện |
|
|
30 |
39 |
37 |
64 |
42 |
339 |
11 |
Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
167 |
317 |
325 |
528 |
337 |
1444 |
230 |
390 |
12 |
Kỹ thuật điều khiển |
83 |
|
31 |
97 |
113 |
281 |
43 |
125 |
13 |
Điện tử viễn thông |
144 |
132 |
40 |
40 |
82 |
387 |
51 |
88 |
15 |
Kỹ thuật điện tử |
200 |
326 |
40 |
91 |
112 |
729 |
40 |
79 |
16 |
Kỹ thuật máy tính |
20 |
40 |
19 |
30 |
41 |
114 |
36 |
13 |
17 |
Kỹ thuật môi trường |
48 |
43 |
44 |
31 |
39 |
171 |
34 |
70 |
18 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
52 |
148 |
157 |
156 |
132 |
449 |
196 |
162 |
19 |
Kỹ thuật xây dựng công trình GT |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
5 |
20 |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
12 |
72 |
|
|
44 |
84 |
44 |
54 |
21 |
Sư phạm kỹ thuật điện |
19 |
23 |
42 |
0 |
72 |
|||
22 |
Sư phạm kỹ thuật tin |
|
13 |
13 |
0 |
25 |
|||
23 |
Quản lý công nghiệp |
34 |
|
35 |
67 |
18 |
134 |
20 |
90 |
24 |
Kế toán doanh nghiệp công nghiệp |
42 |
|
147 |
59 |
9 |
231 |
26 |
368 |
25 |
Công nghệ gia công cắt gọt |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
26 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
28 |
Kỹ thuật Vật liệu |
45 |
|
|
|
18 |
54 |
9 |
1 |
29 |
Công nghệ Chế tạo máy |
43 |
54 |
|
|
|
97 |
0 |
0 |
30 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
84 |
94 |
|
|
|
178 |
0 |
0 |
31 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
118 |
154 |
|
|
|
272 |
0 |
0 |
Tổng số |
1675 |
2047 |
1754 |
2024 |
1984 |
7708 |
1776 |
2987 |
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC |
|||||||
STT |
Chương trình đào tạo |
Quy mô đào tạo năm học 2013-2014 |
Sinh viên TN |
||||
NT5 |
NT4 |
NT3 |
NT2 |
NT1 |
|||
1 |
Cơ khí chế tạo máy |
96 |
107 |
35 |
17 |
|
111 |
2 |
Cơ khí Động lực |
|
|
|
4 |
|
|
3 |
Hệ thống điện |
142 |
154 |
180 |
86 |
|
234 |
4 |
Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
230 |
73 |
8 |
9 |
|
168 |
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
382 |
283 |
231 |
|
|
187 |
6 |
Sư phạm kỹ thuật tin |
|
26 |
|
|
|
|
7 |
Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp |
96 |
|
|
|
|
|